Có 1 kết quả:
尾大不掉 wěi dà bù diào ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ
wěi dà bù diào ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large tail obstructs action (idiom); bottom heavy
(2) fig. rendered ineffective by subordinates
(2) fig. rendered ineffective by subordinates
Bình luận 0